Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
army engineer


noun
a member of the military who is trained in engineering and construction work
Syn:
military engineer
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
engineer, applied scientist, technologist
Hyponyms:
sapper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.